quid pro quo
quid+pro+quo | [,kwid prou 'kwou] | | danh từ, số nhiều quid pro quos | | | vật bồi thường; miếng trả lại | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn |
/'kwidprou'kwou/
danh từ bật bồi thường; miếng trả lại (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn
|
|